Thông tin Profile các thành viên nhóm nhạc Seventeen

Seventeen là nhóm nhạc Hàn Quốc gồm 13 thành viên: S.coups, Wonwoo, Mingyu, Vernon (Hip-hop unit), Woozi, Jeonghan, Joshua, DK, Seungkwan (Vocal unit), Hoshi, Jun, The8, Dino (Performance unit). Seventeen ra mắt vào ngày 26 tháng 5 năm 2015 dưới sự quản lý của Pledis Entertainment.

profile-Seventeen-1

Thông tin Profile Seventeen

  • Tên Fandom của Seventeen: Carat
  • Seventeen Official Light Stick Color: Rose Quartz and Serenity
  • Tài khoản chính thức của Seventeen:
  • Twitter: @pledis_17
  • Instagram: @saythename_17
  • Facebook: seventeennews
  • Fan-cafe: Pledis-17
  • Youtube: Seventeen
  • vLive: Seventeen channel
  • Website: seventeen-17.com

Profile các thành viên Seventeen

Joshua

profile-Joshua

  • Tên khai sinh: Joshua Hong
  • Nghệ danh: Joshua (조슈아)
  • Tên tiếng Hàn: Hong Jisoo (홍지수)
  • Vị trí: Lead Vocalist
  • Sinh nhật: Ngày 30 tháng 12 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Quốc tịch: Hàn Quốc – Mỹ
  • Nơi sinh: Los Angeles, California, United States
  • Chiều cao: 177 cm (5’10”)
  • Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Vocal Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Joshua

Vernon

profile-Vernon-1

  • Tên khai sinh: Hansol Vernon Choi
  • Nghệ danh: Vernon (버논)
  • Tên tiếng Hàn: Choi Hansol (최한솔)
  • Vị trí: Main Rapper
  • Sinh nhật: Ngày 18 tháng 2 năm 1998
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Quốc tịch: Hàn Quốc – Mỹ
  • Nơi sinh: New York, United States
  • Chiều cao: 178 cm (5’10”)
  • Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Hip-Hop Team
  • Instagram: @chwenotchew
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Vernon

MinGyu

profile-Mingyu

  • Tên khai sinh: Kim Mingyu (김민규)
  • Nghệ danh: Mingyu (민규)
  • Vị trí: Lead Rapper, Face of the Group
  • Sinh nhật: Ngày 6 tháng 4 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Anyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 187 cm (6’2″)
  • Cân nặng: 80 kg (176 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Hip-Hop Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về MinGyu

Jeonghan

profile-Jeonghan-1

  • Tên khai sinh: Yoon Jeong Han (윤정한)
  • Nghệ danh: Jeonghan (정한)
  • Vị trí: Lead Vocalist
  • Sinh nhật: Ngày 4 tháng 10 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Thiên Bình
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 178 cm (5’10”)
  • Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Vocal Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jeonghan

Wonwoo

profile-WonWoo-1

  • Tên khai sinh: Jeon Wonwoo (전원우)
  • Nghệ danh: Wonwoo (원우)
  • Vị trí: Lead Rapper
  • Sinh nhật: Ngày 17 tháng 7 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Cự Giải
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Changwon, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 182 cm (6’0″)
  • Cân nặng: 63 kg (138 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Hip-Hop Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Wonwoo

S.Coups

profile-S.coups

  • Tên khai sinh: Choi Seung Cheol (최승철)
  • Nghệ danh: S.Coups (에스.쿱스)
  • Sinh nhật: Ngày 8 tháng 8 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Daegu, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 178 cm (5’10”)
  • Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
  • Nhóm máu: AB
  • Instagram: @sound_of_coups
  • Sub-Unit: Hip-Hop Team (Leader), SVT Leaders
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về S.Coups

Woozi

profile-Woozi

  • Tên khai sinh: Lee Jihoon (이지훈)
  • Nghệ danh: Woozi (우지)
  • Sinh nhật: Ngày 22 tháng 11 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết/ Nhân Mã
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 165cm (5’5″)
  • Cân nặng: 54kg (119 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Instagram: @woozi_universefactory
  • Sub-Unit: Vocal Team (Leader); SVT Leaders
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Woozi

THE8

profile-The8-1

  • Tên khai sinh: Xu Minghao (徐明浩)
  • Nghệ danh: THE8 (디에잇)
  • Tên tiếng Hàn: Seo Myung Ho (서명호)
  • Vị trí: Lead Dancer, Sub Vocalist, Sub Rapper
  • Sinh nhật: Ngày 7 tháng 11 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Nơi sinh: An Sơn, Liêu Ninh, Trung Quốc
  • Chiều cao: 178cm (5’10”)
  • Cân nặng: 58kg (128 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • Instagram: @xuminghao_o
  • Weibo: xuminghao_The8
  • Sub-Unit: Performance Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về THE8

Hoshi

profile-Hoshi

  • Tên khai sinh: Kwon Soonyoung (권순영)
  • Nghệ danh: Hoshi (호시)
  • Vị trí: Performance Team Leader, Main Dancer, Lead Vocalist
  • Sinh nhật: Ngày 15 tháng 6 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Namyangju-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 178cm (5’10”)
  • Cân nặng: 60kg (132 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Performance Team (Leader), SVT Leaders
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hoshi

Jun

profile-Jun

  • Tên khai sinh: Wen Junhui (文俊辉)
  • Nghệ danh: Jun (준)
  • Vị trí: Lead Dancer, Sub Vocalist
  • Sinh nhật: Ngày 10 tháng 6 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Nơi sinh: Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc
  • Chiều cao: 182 cm (6’0″)
  • Cân nặng: 66 kg (145 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Performance Team
  • Weibo: wenjunhui
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jun

DK

profile-DK-1

  • Tên khai sinh: Lee Seokmin (이석민)
  • Nghệ danh: DK (도겸)
  • Sinh nhật: Ngày 18 tháng 2 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 179 cm (5’10.5″)
  • Cân nặng: 66 kg (145 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • Sub-Unit: Vocal Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về DK

Dino

profile-Dino-1

  • Tên khai sinh: Lee Chan (이찬)
  • Nghệ danh: Dino (디노)
  • Vị trí: Main Dancer, Sub Rapper, Maknae
  • Sinh nhật: Ngày 11 tháng 2 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Iksan-si, Jeollakbu-do, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 174 cm (5’9″)
  • Cân nặng: 56 kg (123 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Performance Team
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Dino

Seungkwan

profile-Seungkwan-1

  • Tên khai sinh: Boo Seung Kwan (부승관)
  • Nghệ danh: Seungkwan (승관)
  • Vị trí: Main Vocalist
  • Sinh nhật: Ngày 16 tháng 1 năm 1998
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Quốc tịch: Hàn Quốc
  • Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
  • Chiều cao: 174 cm (5’9″)
  • Cân nặng: 58 kg (127lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Vocal Team
  • Instagram: @pledis_boos
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Seungkwan

Nguồn: Kprofiles.com

Bạn có thích Seventeen không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Seventeen? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Bạn có thích Seventeen không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Seventeen? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Bài viết liên quan