Thông tin Profile các thành viên nhóm nhạc Cosmic Girls (WJSN)

Cosmic Girls (WJSN) là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc gồm 13 thành viên: Seola, Xuan Yi, Bona, Exy, Soobin, Luda, Dawon, Eunseo, Cheng Xiao, Mei Qi, Yeoreum, Dayoung và Yeonjung. Cosmic Girls ra mắt vào tháng 2 năm 2016 dưới sự quản lý của Starship Entertainment và Yuehua Entertainment.

profile-cosmic-girls-1

Thông tin Profile Cosmic Girls

  • Cosmic Girls Fandom Name: Ujung
  • Cosmic Girls Official Colors: Vivid Tangerine, Airforce Blue và Timberwolf
  • Tài khoản chính thức của Cosmic Girls:
  • Instagram: wjsn_cosmic
  • Twitter: @WJSN_Cosmic
  • Facebook: officialcosmicgirls
  • vLive: 우주소녀(WJSN)
  • Daum Cafe: cosmicgirls

Profile các thành viên Cosmic Girls

EXY

profile-exy-1

  • Tên khai sinh: Chu So Jung (추소정)
  • Nghệ danh: EXY (엑시)
  • Sinh nhật: Ngày 6 tháng 11 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Sweet
  • Instagram: @exy_s2
  • Twitter: @exy_s2
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về EXY

Seola

profile-seola-1

  • Tên khai sinh: Kim Hyun Jung (김현정)
  • Nghệ danh: Seola (설아)
  • Sinh nhật: Ngày 24 tháng 12 năm 1994
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Sweet
  • Instagram: @seola_s
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Seola

Xuan Yi

profile-xuan-yi-1

  • Tên khai sinh: Wu Xuan Yi (吴宣仪)
  • Nghệ danh: Xuan Yi (선의)
  • Tên tiếng Hàn: Oh Sun Ee (오선의)
  • Sinh nhật: Ngày 26 tháng 1 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Nơi sinh: Hainan, Trung Quốc
  • Nhóm máu: O
  • Sub-Unit: Joy
  • Instagram: @w.xuanyi0126
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Xuan Yi

Bona

profile-bona-1

  • Tên khai sinh: Kim Jiyeon (김지연)
  • Nghệ danh: Bona (보나)
  • Sinh nhật: Ngày 19 tháng 8 năm 1995
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Nơi sinh: Daegu, Trung Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Wonder
  • Instagram: @bn_95819
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Bona

Soobin

profile-soobin-1

  • Tên khai sinh: Park Soobin (박수빈)
  • Nghệ danh: Soobin (수빈)
  • Sinh nhật: Ngày 14 tháng 9 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Xử Nữ
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: AB
  • Sub-Unit: Sweet
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Soobin

Luda

profile-luda-1

  • Tên khai sinh: Lee Luda (이루다)
  • Nghệ danh: Luda (루다)
  • Sinh nhật: Ngày 6 tháng 3 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Song Ngư
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Natural
  • Instagram: @e_lludda
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Luda

Dawon

profile-dawon-1

  • Tên khai sinh: Nam Dawon (남다원)
  • Nghệ danh: Dawon (다원)
  • Sinh nhật: Ngày 16 tháng 4 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Natural
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Dawon

Eunseo

profile-eunseo-1

  • Tên khai sinh: Son Juyeon (손주연)
  • Nghệ danh: Eunseo (은서)
  • Sinh nhật: Ngày 27 tháng 5 năm 1998
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Nơi sinh: Incheon, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Joy
  • Instagram: @_eunseo_v
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Eunseo

Cheng Xiao

profile-cheng-xiao-1

  • Tên khai sinh: Cheng Xiao (程瀟)
  • Nghệ danh: Cheng Xiao (성소)
  • Tên tiếng Hàn: Jeong Seong So (정성소)
  • Sinh nhật: Ngày 15 tháng 7 năm 1998
  • Cung hoàng đạo: Cự Giải
  • Nơi sinh: Thâm Quyến, Trung Quốc
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Wonder
  • Instagram: @chengxiao_0715
  • Twitter: @chengxiao_0715
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Cheng Xiao

Mei Qi

profile-mei-qi-1

  • Tên khai sinh: Meng Mei Qi (孟美岐)
  • Nghệ danh: Mei Qi (미기)
  • Tên tiếng Hàn: Maeng Mi Ki (맹미기)
  • Sinh nhật: Ngày 15 tháng 10 năm 1998
  • Cung hoàng đạo: Thiên Bình
  • Nơi sinh: Lạc Dương, Trung Quốc
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Natural
  • Instagram: @m.meiqi7
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Mei Qi

Yeoreum

profile-yeoreum-1

  • Tên khai sinh: Lee Jinsuk (이진숙)
  • Nghệ danh: Yeoreum (여름)
  • Sinh nhật: Ngày 10 tháng 1 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Joy
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yeoreum

Dayoung

profile-dayoung-1

  • Tên khai sinh: Lim Dayoung (임다영)
  • Nghệ danh: Dayoung (다영)
  • Sinh nhật: Ngày 14 tháng 5 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Sweet
  • Instagram: @dayomi99
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Dayoung

Yeonjung

profile-yeonjung-1

  • Tên khai sinh: Yu Yeonjung (유연정)
  • Nghệ danh: Yeonjung (연정)
  • Sinh nhật: Ngày 3 tháng 8 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Sử Tử
  • Nơi sinh: Gyeonggi, Hàn Quốc
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Natural
  • Instagram: @uyj_s
  • Xem thêm tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yeonjung

Nguồn: Kprofiles.com

Bạn có thích Cosmic Girls không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Cosmic Girls? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Bạn có thích Cosmic Girls không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Cosmic Girls? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Bài viết liên quan